Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
vesper sparrow


noun
common North American finch noted for its evening song
Syn:
grass finch, Pooecetes gramineus
Hypernyms:
New World sparrow
Member Holonyms:
Pooecetes, genus Pooecetes


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.